Góp ý Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV của Đảng – Bài 1: BIẾN THỂ CHẾ THÀNH LỢI THẾ CẠNH TRANH CỦA VIỆT NAM
(Chinhphu.vn) - Trong thế giới hiện đại, sức mạnh và vị thế của một quốc gia không còn được quyết định bởi tài nguyên thiên nhiên hay quy mô dân số, mà bởi chất lượng thể chế – tức là năng lực của quốc gia trong việc kiến tạo và vận hành một hệ thống quy tắc công bằng, minh bạch, hiệu quả, khơi dậy sáng tạo và giải phóng mọi nguồn lực phát triển.
Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng đã rất đúng đắn khi đặt nhiệm vụ "xây dựng và hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển nhanh và bền vững đất nước" lên hàng đầu
Cạnh tranh giữa các quốc gia ngày nay, xét đến cùng, chính là cạnh tranh về thể chế. Ai có thể chế tốt hơn, người đó huy động nguồn lực nhanh hơn, phong phú hơn, sử dụng hiệu quả hơn và đổi mới sáng tạo mạnh mẽ hơn. Thể chế được coi là "hạ tầng mềm" có thể quyết định hiệu quả của mọi "hạ tầng cứng"; là "hệ điều hành" của quốc gia, định hình năng suất, tốc độ và chất lượng phát triển.
Cổng Thông tin điện tử Chính phủ xin giới thiệu loạt bài viết về 3 nội dung đột phá chiến lược trong dự thảo, gồm thể chế, hạ tầng và nhân lực, trong đó bài đầu tiên đề cập yêu cầu và các giải pháp để biến thể chế thành lợi thế cạnh tranh của Việt Nam.
Sau gần bốn thập niên Đổi mới, Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu to lớn. Nhưng khi các nguồn lực truyền thống – như lao động giá rẻ, vốn đầu tư nước ngoài hay tài nguyên thiên nhiên sẵn có – đang dần tới giới hạn, vì thế thể chế trở thành nguồn lực quan trọng nhất để đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới.
Trong bối cảnh đó, Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng đã rất đúng đắn khi đặt nhiệm vụ "xây dựng và hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển nhanh và bền vững đất nước" lên hàng đầu. Tuy nhiên, để từ "điểm nghẽn của điểm nghẽn" trở thành thực sự là "đột phá của đột phá", thành lợi thế cạnh tranh của Việt Nam, Báo cáo cần được làm sâu sắc hơn ở bốn phương diện:
1. Làm rõ khái niệm "thể chế" – bởi chỉ khi hiểu đúng mới có thể cải cách đúng;
2. Xác định rõ ba cấu phần hữu cơ của thể chế – quy phạm chính thức, chuẩn mực phi chính thức và cơ chế thực thi;
3. Đánh giá vị thế thể chế của Việt Nam trong cạnh tranh quốc tế – để biết ta đang ở đâu;
4. Trên cơ sở đó, thiết kế một chiến lược cải cách thể chế toàn diện, đồng bộ và khả thi.
LÀM RÕ KHÁI NIỆM VÀ CẤU TRÚC CỦA THỂ CHẾ
Muốn cải cách thể chế hiệu quả, trước hết phải hiểu đúng, đánh giá đúng vai trò của nó.
Trong khoa học chính trị – kinh tế hiện đại, thể chế không chỉ là luật pháp, mà là hệ thống các quy tắc chính thức và phi chính thức cùng với cơ chế thực thi, nhằm điều phối hành vi của các chủ thể trong xã hội. Chúng ta có thể định nghĩa thể chế ngắn gọn như sau: "Thể chế là tổng thể các quy tắc chính thức (quy phạm pháp luật), các chuẩn mực phi chính thức (giá trị, đạo đức, tập quán, niềm tin, nguyên tắc) và cơ chế thực thi những quy tắc và chuẩn mực đó, nhằm điều phối hành vi xã hội, duy trì trật tự và thúc đẩy phát triển".
Nói cách khác, thể chế là hệ điều hành của quốc gia – nơi luật pháp, văn hóa và bộ máy hành chính có quan hệ hữu cơ để bảo đảm trật tự, công bằng và phát triển. Một thể chế "khỏe mạnh" không thể chỉ dựa vào những văn bản pháp luật, mà phải được nâng đỡ bởi đạo đức xã hội và thực thi công bằng.
Như vậy, thể chế được cấu thành bởi ba phần gắn bó hữu cơ:
Thứ nhất, quy phạm chính thức – tức hệ thống pháp luật (Hiến pháp, bộ luật, luật, nghị định, quy chế, nghị quyết, chính sách công). Đây là phần "hữu hình" của thể chế, là mã nguồn chính thức của hệ điều hành quốc gia.
Thứ hai, chuẩn mực phi chính thức – gồm giá trị, đạo đức, niềm tin, tập quán, thói quen và văn hóa công vụ. Đây là phần "vô hình" nhưng có sức chi phối sâu sắc, là "mã nguồn xã hội" định hướng hành vi và củng cố niềm tin.
Thứ ba, cơ chế thực thi – bao gồm tổ chức bộ máy, quy trình điều hành, năng lực con người, công nghệ và cơ chế giám sát – chế tài. Đây là "hệ tuần hoàn", giúp chuyển quy định thành hành vi, biến chủ trương thành kết quả.
Ba cấu phần này không tồn tại tách rời, mà tương tác hữu cơ, tạo thành linh hồn của thể chế. Pháp luật chỉ có ý nghĩa khi được chuẩn mực xã hội xác nhận; chuẩn mực xã hội chỉ vững khi được pháp luật và cơ chế thực thi củng cố; còn cơ chế thực thi chỉ công bằng khi cả luật và xã hội cùng thượng tôn giá trị liêm chính.
Nếu pháp luật đúng nhưng xã hội quen "lách luật", "nhờn luật" thì luật cũng khó phát huy tác dụng. Nếu bộ máy công quyền vận hành theo "chuẩn mực bôi trơn", thì pháp luật sẽ bị méo mó, còn người dân thì mất niềm tin.
Chính sự cộng hưởng hài hòa giữa ba cấu phần này mới là nền tảng để thể chế vận hành thông suốt, có năng lực tự học hỏi, tự điều chỉnh và tự đổi mới.
ĐỊNH VỊ NĂNG LỰC THỂ CHẾ CỦA VIỆT NAM TRONG CẠNH TRANH QUỐC TẾ
Cạnh tranh toàn cầu ngày nay là cuộc đua về năng lực thể chế – năng lực tổ chức, điều hành và phản ứng của bộ máy quốc gia.
Trong khu vực, Singapore vươn lên hàng đầu châu Á không phải nhờ tài nguyên, mà nhờ thể chế liêm chính, pháp quyền mạnh và hành chính hiệu quả. Hàn Quốc thành công nhờ thể chế đổi mới, biết học hỏi từ dữ liệu và phản hồi nhanh từ thực tiễn. Indonesia, Malaysia và Thái Lan đang tăng tốc cải cách hành chính, phân quyền mạnh và chuyển đổi số quản trị công.
So với các quốc gia này, Việt Nam có lợi thế chính trị ổn định, xã hội năng động, khát vọng vươn lên mạnh mẽ, nhưng năng lực thể chế vẫn chưa trở thành lợi thế cạnh tranh thực chất.
Hệ thống pháp luật còn chồng chéo, chi phí tuân thủ cao; chuẩn mực phi chính thức còn chứa đựng nhiều yếu tố cản trở như tâm lý "xin – cho", "thân hữu", "né trách nhiệm"; cơ chế thực thi chưa thật minh bạch, thiếu trách nhiệm giải trình và phản ứng chính sách còn chậm. Nói cách khác, thể chế của ta hiện mới là lợi thế tiềm năng, chưa phải lợi thế thực tế.
Để vươn lên, Việt Nam cần đặt năng lực thể chế ngang hàng với năng lực công nghệ, nhân lực và đổi mới sáng tạo.
Ba mục tiêu chiến lược chúng ta cần hướng tới là:
1. Tăng tốc độ phản ứng thể chế – chính sách ban hành nhanh, thực thi hiệu quả, điều chỉnh kịp thời;
3. Giảm chi phí thể chế – bao gồm chi phí giao dịch, chi phí tuân thủ và chi phí "phi chính thức";
3. Tăng niềm tin thể chế – để người dân, doanh nghiệp và công chức cùng tin tưởng vào sự công bằng và minh bạch của bộ máy.
Để đo lường và tạo động lực cải cách, Việt Nam nên xây dựng Bộ chỉ số cạnh tranh thể chế (VICI- Vietnam Institutional Competitiveness Index), đo lường ba nhóm tiêu chí: 1. Chất lượng quy phạm chính thức; 2. Chuẩn mực xã hội và văn hóa thể chế; 3. Hiệu quả cơ chế thực thi.
Công bố VICI hằng năm sẽ tạo nên một "cuộc đua lành mạnh" giữa các bộ, ngành, địa phương – cuộc đua không về tốc độ chi tiêu, mà về tốc độ cải cách và năng lực quản trị. Nếu làm được điều đó, Việt Nam có thể đặt mục tiêu đến năm 2045 lọt vào các nước hàng đầu trong ASEAN về năng lực thể chế, và trong top 40 thế giới về hiệu quả quản trị công.
CHIẾN LƯỢC CẢI CÁCH THỂ CHẾ TOÀN DIỆN THEO BA CẤU PHẦN
Cải cách thể chế phải bao trùm và đồng bộ, vì cải cách một cấu phần mà bỏ quên hai cấu phần còn lại chỉ tạo ra những thể chế "khập khiễng". Dưới đây là định hướng chiến lược cải cách cho các cấu phần đó:
1. Cải cách hệ thống quy phạm chính thức – hoàn thiện "mã nguồn" của quốc gia: Rà soát toàn bộ hệ thống pháp luật, xóa bỏ những quy định lỗi thời, chồng chéo, mâu thuẫn. Chuyển trọng tâm quản lý nhà nước từ tiền kiểm sang hậu kiểm, tạo không gian sáng tạo và giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp, người dân. Thể chế hóa việc đánh giá tác động thể chế (IIA- Institutional Impact Assessment) trước khi ban hành chính sách. Ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo để phát triển "luật máy đọc được", cơ sở dữ liệu pháp luật mở. Thiết lập cơ chế "trần ngân sách cho điều chỉnh", buộc mỗi cơ quan khi ban hành quy định mới phải bãi bỏ một số quy định cũ tương ứng, tránh "phình luật".
2. Cải cách hệ thống chuẩn mực phi chính thức – kiến tạo văn hóa thể chế liêm chính: Nhận diện rõ các chuẩn mực xã hội đang chi phối hành vi, phân loại những giá trị tích cực (chính trực, nghĩa tình, trọng tín…) và tiêu cực (xin – cho, thân hữu, an phận, né trách nhiệm, vô cảm…). Phát huy chuẩn mực tích cực thông qua giáo dục, truyền thông và đào tạo công vụ. Xây dựng Bộ chỉ số Liêm chính và Niềm tin xã hội, công bố định kỳ. Thể chế hóa đạo đức công vụ thành tiêu chí bắt buộc trong đánh giá cán bộ. Và quan trọng nhất, củng cố niềm tin thể chế – bởi khi người dân tin rằng luật được thực thi công bằng, họ sẽ tự giác tuân thủ, biến tuân thủ pháp luật thành hành vi tự nhiên.
3. Hoàn thiện cơ chế thực thi – hiện đại hóa bộ máy và trách nhiệm công vụ: Đưa nguyên tắc "6 rõ" (rõ người, rõ việc, rõ trách nhiệm, rõ thẩm quyền, rõ thời hạn, rõ kết quả) vào toàn bộ hệ thống hành chính. Thực hiện quản trị công dựa trên kết quả đầu ra (outcome-based governance), thay vì chỉ quy trình. Xây dựng Bảng điều hành (Dashboard) thể chế quốc gia, giám sát tiến độ thực hiện chính sách theo thời gian thực. Thiết lập cơ chế phản hồi chính sách nhanh, bảo đảm mọi chủ trương đều được "học hỏi" và điều chỉnh liên tục. Đào tạo thế hệ công chức mới – biết phục vụ, biết sáng tạo và dám chịu trách nhiệm – để bộ máy thực thi trở thành trụ cột của niềm tin xã hội.
THỂ CHẾ: LINH HỒN VÀ NĂNG LỰC CỦA QUỐC GIA
Thể chế là linh hồn của một quốc gia hiện đại. Nó quyết định tốc độ phát triển, chất lượng tăng trưởng và độ bền vững của mọi thành tựu. Một quốc gia có thể không giàu tài nguyên, nhưng nếu có thể chế minh bạch, liêm chính và hiệu quả, quốc gia đó vẫn có thể vươn lên hùng cường. Ngược lại, dù dồi dào nguồn lực, nhưng nếu thể chế trì trệ, kém thích ứng, thì mọi nỗ lực cũng sẽ bị lãng phí.
Sau Đổi mới 1986, Việt Nam đã thay đổi diện mạo kinh tế. Giờ đây, cuộc Đổi mới lần thứ hai –với trọng tâm về thể chế – chính là sứ mệnh lịch sử của thế hệ hôm nay, không chỉ để hoàn thiện luật lệ, mà để nâng cấp toàn bộ hệ điều hành quốc gia: luật pháp minh bạch hơn, xã hội liêm chính hơn, bộ máy công bằng và hiệu quả hơn.
Thể chế không chỉ là khung khổ – mà là năng lực, là niềm tin, là niềm tự hào của quốc gia. Khi niềm tin của nhân dân hòa cùng trí tuệ của Đảng và năng lực của bộ máy trong một thể chế minh bạch, nhân văn và hiệu quả, Việt Nam sẽ thật sự bước vào kỷ nguyên vươn mình – kỷ nguyên của một quốc gia hùng cường, thịnh trị và bền vững.
Theo Báo Chính phủ
 
                                     
                                     
                                
 
                                     
                                     
                                    